Có 2 kết quả:
浪子回头 làng zǐ huí tóu ㄌㄤˋ ㄗˇ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ • 浪子回頭 làng zǐ huí tóu ㄌㄤˋ ㄗˇ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
làng zǐ huí tóu ㄌㄤˋ ㄗˇ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the return of a prodigal son (idiom)
Bình luận 0
làng zǐ huí tóu ㄌㄤˋ ㄗˇ ㄏㄨㄟˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the return of a prodigal son (idiom)
Bình luận 0